Kho chữ

[ kho chữ ]
đồng nghĩa

noun

Như một "ngân hàng từ vựng”, nơi mọi từ ngữ được cất giữ và rút ra khi cần diễn đạt ý tưởng

ngân hàng từ vựng
vốn từ vốn từ vựng tàng thư ngôn ngữ từ điển kho từ vựng
danh mục thư viện bộ sưu tập kho ngôn từ danh sách từ